Kết quả tra cứu mẫu câu của 格子
一次元格子
Hàng rào mắt cáo thứ cấp .
イカ
に
格子模様
の
包丁目
をいれる
Cắt con mực thành hình hoa văn mắt cáo
下水溝
の
格子
Hàng rào mắt cáo của cống nước thải
ツタ
は、
格子
づくりの
窓
を
伝
って
伸
びた
Cây thường xuân lan rộng theo cửa sổ mắt cáo.