Kết quả tra cứu mẫu câu của 桜の木
桜
の
木
が
満開
だ。
Những cây anh đào đang nở rộ.
桜
の
木
が
見頃
です。
Những bông hoa anh đào đang ở độ đẹp nhất.
桜
の
木
が
庭
で
育
っていた。
Có một cây anh đào mọc trong vườn.
彼
は
桜
の
木
を
切
り
倒
した。
Anh ta đã đốn hạ một cây anh đào.