Kết quả tra cứu mẫu câu của 梨
梨
を
食
べています。
Tôi đang ăn một quả lê.
梨
は
今年
は
概
して
大
きい。
Nhìn chung lê năm nay trái khá to.
梨奈
は
家政部
で、
主
に
洋裁
をやっている。
Rina đang ở trong câu lạc bộ nữ công gia chánh. Hoạt động chính của cô là may quần áo.
山梨
には
美
しい
自然
と
温泉
がたくさんある。
Ở Yamanashi có rất nhiều cảnh đẹp thiên nhiên và suối nước nóng.