Kết quả tra cứu mẫu câu của 梱包
この
梱包材
が
断熱機能
を
担
っている。
Vật liệu đóng gói này cung cấp khả năng cách nhiệt.
ダンボールで梱包する
Đóng gói bằng bìa các tông
御社
の
劣悪
な
梱包
について
苦情
を
言
いたくて
手紙
を
書
いております。
Tôi viết thư này để bày tỏ sự phiền lòng của tôi đối với việc đóng gói không tốt của quý công ty .
割
れやすい
ガラス製品
を
梱包
するときは、
エアーパッキン
でしっかりと
包
む
必要
があります。
Khi đóng gói các sản phẩm bằng thủy tinh dễ vỡ, cần phải bọc kỹ bằng màng xốp hơi.