Kết quả tra cứu mẫu câu của 棚卸し
棚卸
し
資産
Tài sản kiểm kê.
棚卸
しのため
閉店
Đóng cửa hàng để kiểm kê .
年末
に
部品
を
棚卸
した
後
に
下品
を
安
く
売却
する
Sau khi kiểm kê vật tư vào cuối năm xong tiến hành bán rẻ những hàng không còn tốt