Kết quả tra cứu mẫu câu của 植木
植木屋
さんに
木
を
何本
か
植
えてもらった。
Tôi đã nhờ người làm vườn trồng một số cây.
植木
に
水
をやる
Tưới nước cho cây (tưới cây)
植木鉢
が
歩道
に
落
ちて
ガチャン
と
割
れた。
Chậu hoa rơi xuống vỉa hè.
植木鉢
をいくつか
買
ってきて
廊下
に
置
こう。
Để tôi mua vài chậu cây cảnh về đặt ngoài hành lang.