Kết quả tra cứu mẫu câu của 検察
検察
の
論拠
の
大部分
を
成
す
Tạo được một phần lớn cho cơ sở lý luận giám sát .
検察庁
の
運営
に
国民
の
意見
を
反映
させる
Phản ánh ý kiến của người dân về sự điều hành viện kiểm sát
検察官
への
執拗
な
抵抗
というおろかな
態度
Thái độ chống cự ngoan cố một cách ngớ ngẩn đối với đại diện của bên kiểm sát
検察側
は
被告
が
子供
を
誘拐
したと
激
しく
非難
した。
Bên công tố lên án bị cáo tội bắt cóc trẻ em.