Kết quả tra cứu mẫu câu của 検討する
〜について
検討
する
Thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) về~
本改訂版
を
検討
する
機会
Cơ hội xem xét lại sách in tái bản
〜する
方法
を
検討
するため
一堂
に
会
する
Tập họp lại để thảo luận về phương pháp ~
〜の
意義
を
精力的
に
検討
する
Thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) ý nghĩa của ~ một cách sảng khoái