Kết quả tra cứu mẫu câu của 検証
検証可能
かつ
不可逆的
な
方法
Phương pháp có thể kiểm chứng và không thể chứng minh đảo ngược
現場検証
をする
Tiến hành cuộc kiểm tra hiện trường (kiểm chứng tại hiện trường)
〜の
現場検証
を
行
う
Tiến hành kiểm tra hiện trường (kiểm chứng tại hiện trường) của~
事故
の
現場検証
Kiểm tra hiện trường của vụ án