Kết quả tra cứu mẫu câu của 検証する
〜を
試査
によって
検証
する
Kiểm chứng cái gì bằng kiểm thử .
漢方薬
を
徹底的
に
検証
する
Kiểm chứng triệt để thuốc Đông y
実験物理学
では、
理論
を
検証
するためにさまざまな
実験
が
行
われる。
Trong vật lý thực nghiệm, nhiều thí nghiệm khác nhau được thực hiện để kiểm chứng lý thuyết.
準ランダム化比較試験
は
治療効果
を
検証
するために
行
われる。
Thử nghiệm so sánh bán ngẫu nhiên được thực hiện để kiểm chứng hiệu quả điều trị.