Kết quả tra cứu mẫu câu của 業者
業者
と
結託
して
不正
をはたらく
Câu kết với nhà kinh doanh để làm ăn bất chính
業者
が
造花
の
花束
を
届
けて
飾
っている。
Một người giao hàng đang sắp xếp hoa giả.
失業者
の
救済
Trợ giúp cho những người thất nghiệp
失業者数
は
徐々
に
増加
するだろう。
Số người thất nghiệp sẽ tăng theo bằng cấp.