Kết quả tra cứu mẫu câu của 楽しむ
田園
を
楽
しむ
Thưởng ngoạn vùng nông thôn./ vui cảnh điền viên
孤独
を
楽
しむ
人
もいる。
Một số người thích sự cô độc.
景趣
を
楽
しむために
山
へ
行
った。
Tôi đã lên núi để thưởng thức cảnh sắc.
働
くより
楽
しむほうが
簡単
である。
Vui vẻ hơn là làm việc.