Kết quả tra cứu mẫu câu của 楽器
楽器
をなにか
演奏
しますか。
Bạn có chơi nhạc cụ gì không?
楽器
の
演奏
を
習
うものもいた。
Một số đã học chơi nhạc cụ.
楽器は好きですが、バイオリンやなんかの弦楽器はあまり得意ではないんですよ。
Tôi thích chơi nhạc cụ, nhưng những nhạc cụ dây đại loại như violin thì không giỏi lắm.
楽器
の
代
わりにはしで
小皿
をたたく
Gõ đũa vào đĩa thay cho nhạc cụ .