Kết quả tra cứu mẫu câu của 楽地
行楽地
は
観光客
でいっぱいだ。
Các khu nghỉ dưỡng rất nhiều khách du lịch.
その
行楽地
はとてもいきやすい。
Đi đến khu nghỉ mát là khá dễ dàng.
いろいろな
行楽地
からの
帰
りで
絶
え
間
なく
続
く
車
の
列
Một hàng xe đi không nghỉ từ khu nghỉ mát về
ウィンタースポーツ
の
行楽地
Nơi vui chơi các môn thể thao mùa đông .