Kết quả tra cứu mẫu câu của 楽天
よくもそう
楽天的
でいられるよ。
Làm thế nào bạn có thể lạc quan như vậy?
ヘレン
は
生来楽天家
だ。
Helen về bản chất là một người lạc quan.
私
は
生
まれつき
楽天家
だ。
Bản chất tôi là một người lạc quan.
たとえ
困
っていても、
マック
はいつも
楽天的
だ。
Ngay cả khi gặp khó khăn, Mac vẫn luôn lạc quan.