Kết quả tra cứu mẫu câu của 楽観主義
楽観主義者
は
鏡
をのぞきこんでますます
楽天的
に、
悲観論者
はますます
悲観的
になる。
Người lạc quan nhìn vào gương và trở nên lạc quan hơn, người bi quanbi quan hơn.
私
は
交互
に
楽観主義
になったり
悲観主義
になる。
Tôi trở thành một người lạc quan và một người bi quan.