Kết quả tra cứu mẫu câu của 榴弾
僕
には
手榴弾
がある。
Tôi có một quả lựu đạn.
〜に
向
けて
手榴弾
を
投
げた
後
に
殺
される
Bị giết sau khi ném quả lựu đạn vào ~ .
テロリスト
が
手榴弾
を
投
げる
前
に
爆発
してしまい、
片腕
を
吹
き
飛
ばされてしまった。
Quả lựu đạn nổ tung trước khi tên khủng bố kịp ném nó, và cánh tay của hắn đã bị nổ tungtắt!
彼
はその
ビル
に
手榴弾
を
投
げ、
ビル
は
粉砕
された
Anh ta ném quả lựu đạn vào tòa nhà và tòa nhà vỡ tan thành từng mảnh