Kết quả tra cứu mẫu câu của 構え
二段構
えの
体制
Thể chế về sự chuẩn bị hai phương án
二段構
えでいる
Có sự chuẩn bị hai phương hướng dự phòng .
待
ち
構
える
記者
に
対
して
語
る
言葉
がない
Không có lời lẽ nào để tả các nhà báo đang nôn nóng chờ đợi. .
傲然
と
構
える
Chuẩn bị với tư thế kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ)