Kết quả tra cứu mẫu câu của 構える
傲然
と
構
える
Chuẩn bị với tư thế kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ)
気長
に
構
える
必要
があります。
Bạn phải kiên nhẫn.
刀
を
上段
に
構
える。
Kề đao lên cổ.
敷地
に
住居
を
構
える
Xây nhà ở trên đất xây dựng