Kết quả tra cứu mẫu câu của 構内
構内
で
ペット
を
飼育
する
Nuôi động vật trong sân
構内
で
昨日彼女
に
会
ったよ。
Tôi đã gặp cô ấy trong khuôn viên trường ngày hôm qua.
駅
の
構内
を
通行
する
Đi lại trong nhà ga .
大学構内
の
寄宿舎
で
生活
する
Sống trong khu ký túc trường học