Kết quả tra cứu mẫu câu của 構築
〜の
堅固
な
基礎
を
構築
する
Tạo dựng cơ sở vững chắc cho ~
抜本的
に
事業
の
再構築
を
行
ったおかげで、
当社
の
黒字
は3
倍
に
膨
らんだ。
Nhờ tái cấu trúc cơ bản, thặng dư của chúng tôi đã tăng gấp ba lần.
穏健
な
イスラム国家
を
構築
する
Xây dựng một quốc gia đạo Hồi không quá khích
我々
は
他人
との
関係
を
構築
し、
維持
していく。
Chúng tôi xây dựng và duy trì mối quan hệ với những người khác.