Kết quả tra cứu mẫu câu của 構造改革
構造改革
の
継続
Tiếp tục cải cách cơ cấu
構造改革案
を
反映
する
Phản ánh phương án cải cách cơ cấu
財政構造改革法
の
凍結
Tê liệt hệ thống cải cách cấu trúc tài chính .
経済
の
構造改革
を
進
めることと
並行
して
Tiến hành đồng thời với việc cải tổ cơ cấu kinh tế