Kết quả tra cứu mẫu câu của 様相
家庭
の
様相
を
大
きく
変貌
させる
Thay đổi cơ bản những điều kiện của ngôi nhà.
バブル
の
様相
を
帯
びる(
市場
が)
Thị trường ở dạng bong bóng .
コンピューター
が
産業
の
様相
を
大
きく
変
えた。
Máy tính đã thay đổi bức tranh công nghiệp đáng kể.
望遠鏡
を
通
してみると、
惑星
はまったく
新
たな
様相
を
呈
する。
Nhìn qua kính viễn vọng, các hành tinh mang một diện mạo hoàn toàn mới.