Kết quả tra cứu mẫu câu của 槽
歯槽膿漏
があります。
Tôi bị bệnh tiểu đường.
水槽
に
ボウフラ
がうようよしている。
Bể nước đầy bọ gậy của muỗi.
浴槽
いっぱいのお
湯
につかるのは、よい
リラックス法
だ
Ngâm mình trong bồn nước nóng là một cách tốt để thư giãn
恒温槽
Két nước có nhiệt độ không thay đổi