Kết quả tra cứu mẫu câu của 標識
標識
を
立
てる
Dựng biển báo .
標識
は
見
ませんでした。
Tôi không nhìn thấy dấu hiệu.
標識
は
エスカレーター
の
位置
を
示
している。
Biển báo chỉ ra vị trí của thang cuốn.
標識
には、
出口
と
書
かれている。
Biển báo "Thoát".