Kết quả tra cứu mẫu câu của 模倣
全
ての
子供
には、
尊敬
し
模倣
する
人
が
必要
だ。
Mọi đứa trẻ đều cần ai đó để tra cứu và sao chép.
研究チーム
は
鳥
の
飛行
を
模倣
した
オーニソプター
の
試作機
を
開発
しました。
Nhóm nghiên cứu đã phát triển nguyên mẫu máy bay cánh chim mô phỏng theo cách bay của loài chim.
この
ロボット
は
人間
の
ビヘイビア
を
模倣
する。
Robot này mô phỏng hành vi của con người.
オリジナル
といわれるものの
大半
は、
実際
には
他
の
何
かの
模倣
だ
Phần lớn những gì người ta gọi là hàng xịn ở đây đều bắt chước một cái khác .