Kết quả tra cứu mẫu câu của 権利擁護
子供
の
権利擁護
に
関
して
我々
は
委任
されている。
Chúng tôi tham gia ủy ban liên quan đến việc bảo vệ quyền trẻ em.
彼女
は
女性
の
権利擁護
の
熱心
な
支持者
である。
Cô ấy là một người ủng hộ tích cực cho quyền của phụ nữ.