Kết quả tra cứu mẫu câu của 権力の座
権力
の
座
を
保
つ
Duy trì vị trí có quyền lực (giữ ghế quyền cao chức trọng)
権力
の
座
から
引
きずり
下
ろす
Đánh bật ai đó ra khỏi vị trí có quyền lực (ghế quyền cao chức trọng) .
ついに
彼女
は
権力
の
座
を
手
に
入
れた。
Cuối cùng cô ấy đã đạt được một vị trí quyền lực.
うちの
会社
で
権力
の
座
にいるあの
男
は、
従業員
から
尊敬
されていない
Người đàn ông đó - người ngồi ở cái ghế quyền cao chức trọng trong công ty chúng tôi hiện không còn được nhân viên tôn trọng nữa