Kết quả tra cứu mẫu câu của 権力争い
権力争
いをする
Tranh giành quyền lực
権力争
いを
引
き
起
こす
Dẫn đến (gây ra) tình trạng tranh giành quyền lực .
〜
間
の
権力争
いを
調停
している
関係者
Những người có liên quan hòa giải cuộc cạnh tranh vì quyền lực (tranh giành quyền lực) giữa ~
派閥間
の
権力争
い
Cuộc đấu đá để tranh giành quyền lực giữa các bè phái