Kết quả tra cứu mẫu câu của 権威者
彼
らは
彼
を
権威者
とみなした。
Họ coi anh ta như một người có uy quyền.
私
の
兄
は
哲学
の
権威者
である。
Anh trai tôi là một người có thẩm quyền về triết học.
リツコ
はその
問題
については
相当
の
権威者
です。
Ritsuko là một cái gì đó của một người có thẩm quyền về chủ đề này.
彼
は
ジャズ
に
関
しては
十分信頼
できる
権威者
だ。
Anh ấy là một người đủ giỏi về nhạc jazz.