Kết quả tra cứu mẫu câu của 横断歩道
昨日
この
横断歩道
で、1
人
の
歩行者
が
トラック
にひかれた。
Hôm qua, một người đi bộ đã bị một chiếc xe tải chạy qua tại khu vực đường dành cho người đi bộ này.
あなたは
横断歩道
ではもっと
注意
すべきだ。
Bạn nên cẩn thận hơn khi đi qua đường.
おばあさんが
横断歩道
で
困
っていたので、
手
を
引
いてあげた。
Vì bà lão gặp khó khăn trên lối đi bộ băng qua đường, nên tôi đã dắt tay giúp cho bà.
動車
の
運転手
が
横断歩道
で
止
まらなかったために
彼女
は
命
を
失
った
Do lái xe không dừng trước vạch đường dành cho người đi bộ nên đã đâm cô ấy bị chết .