Kết quả tra cứu mẫu câu của 横柄な
彼
の
横柄
な
態度
にはもう
我慢
ならない。
Tính kiêu ngạo của anh ta không còn bao dung được nữa.
その
横柄
な
少年
は、
母親
に
口答
えした
Thằng bé ngạo mạn đã cãi giả mẹ nó
彼女
の
横柄
な
態度
は
腹
に
据
えかねた。
Tôi không thể chịu đựng được hành vi kiêu ngạo của cô ấy.
一人
の
横柄
な
店員
さんについて
文句
を
言
った
以外
には
今日
は
誰
とも
一言
も
話
さなかった。
Ngoại trừ lúc phàn nàn về một nhân viên kiêu căng vô lễ ra, hôm nay tôi đã không nói một lời nào với ai cả.