Kết quả tra cứu mẫu câu của 機体
機体
から
翼
をもぎ
取
る
Tháo cánh từ thân máy bay
機体
が
揺
れ
始
めて
乗客
は
不安
になった。
Hành khách trở nên lo lắng khi máy bay bắt đầu rung lắc.
細長
い
機体
Thân máy bay hẹp và dài .
損傷
した
機体
Thân máy bay bị hư hại