Kết quả tra cứu mẫu câu của 機器
機器
の
入
れ
替
えにともない、
一時的
に
システム
を
停止
する。
Chúng tôi sẽ tạm thời dừng hệ thống để thay thế thiết bị.
電気機器受託製造サービス
Dịch vụ sản xuất hàng điện tử theo yêu cầu.
この
機器
は
アナデジ信号
を
処理
できます。
Thiết bị này có thể xử lý tín hiệu analog-digital.
音響機器
が
演奏
の
音
を
拾
って、
会場
に
響
かせた。
Thiết bị âm thanh đã ghi lại âm thanh của buổi biểu diễn và phát ra khắp hội trường.