Kết quả tra cứu mẫu câu của 機嫌がいい
機嫌
がいい
Sắc mặt tốt
彼
の
機嫌
がいいことなど
滅多
にない。
Anh ấy hiếm khi có tâm trạng tốt.
今日
は
機嫌
がいいね。
何
かいいことでもあった?
Bạn đang có một tâm trạng tốt hôm nay. Có điều gì tốt đẹp đã xảy ra không?
社長
は
今日
は
機嫌
がいいですか。
Hôm nay sếp có tâm trạng tốt không?