Kết quả tra cứu mẫu câu của 機密情報
機密情報
の
取
り
扱
い
Sử dụng những thông tin bí mật
施設内
の
機密情報
を
守
るために、
共連
れ
防止策
が
厳格
に
実施
されています。
Với mục tiêu bảo mật thông tin nội bộ, chúng tôi đã áp dụng các quy định nghiêm ngặt về việc hạn chế người đi cùng vào cơ sở.
彼
の
秘書
が
機密情報
は
一切漏
らしてないと
明言
した。
Thư ký của ông thẳng thừng phủ nhận việc rò rỉ bất kỳ thông tin mật nào.
多
くの
企業
では、
機密情報
を
扱
う
際
に
エフティーピーエス
を
使用
して、
データ転送
の
セキュリティ
を
強化
しています。
Nhiều công ty sử dụng FTPS khi xử lý thông tin nhạy cảm để tăng cường bảo mật cho việc truyền tải dữ liệu.