Kết quả tra cứu mẫu câu của 欠かす
欠
かすことのできない
読
み
物
Sách nên đọc/ sách không thể không đọc .
これは
私
たちにとって
欠
かすことのできないものです。
Đây là điều mà chúng ta không thể không làm.
石油製品
は
現代社会
には
欠
かすことができない。
Các sản phẩm làm từ dầu mỏ rất quan trọng đối với xã hội hiện đại.