Kết quả tra cứu mẫu câu của 欠くべからざる
厳密
さを
欠
く
表現
Biểu hiện thiếu sự chặt chẽ .
健康
は
幸福
に
欠
くことができない。
Sức khỏe là điều cần thiết để hạnh phúc.
水
は
生
きるうえで
欠
くべからざるものだ。
Nước rất cần thiết cho sự sống.
野菜
は
人間
にとって
欠
くことのできない
食
べ
物
だ。
Rau là thực phẩm không thể thiếu đối với con người.