Kết quả tra cứu mẫu câu của 欠乏
浪費
は
欠乏
のもと。
Chất thải làm cho muốn.
知識
は
欠乏
しており、
知恵
はさらに
乏
しい。
Kiến thức khan hiếm; trí tuệ ngày càng khan hiếm.
鉄分
の
欠乏症
は
貧血
の
原因
になる。
Chứng thiếu sắt có thể gây ra bệnh thiếu máu.
酸素
が
欠乏
することによって
薄青色
になる
Trông xanh xao nhợt nhạt vì thiếu oxy.