Kết quả tra cứu mẫu câu của 欠席者
よかったよ。
欠席者
はひとりもいなくて。
Tốt. Không có người vắng mặt.
インフルエンザ
の
欠席者
が
多
いから、
明日
から
三日間学級閉鎖
だって。
Vì có nhiều người vắng mặt vì bệnh cúm, chúng tôi được thông báo rằng từngày mai các lớp học sẽ tạm thời đóng cửa trong 3 ngày.