Kết quả tra cứu mẫu câu của 次から次へと
次
から
次
へと
失敗
がかさなった。
Một thất bại nối tiếp một thất bại khác.
次
から
次
へと
面倒
な
事態
が
生
じた。
Khó khăn này đến khó khăn khác nảy sinh.
彼
は
次
から
次
へと
意見
を
変
える。
Anh ta thay đổi ý kiến của mình lần lượt.
私
は
次
から
次
へと
厄介
なことがある。
Tôi đang gặp khó khăn với thứ này đến thứ khác.