Kết quả tra cứu mẫu câu của 次の日
次
の
日
は
クリスマス
だった。
Ngày hôm sau là ngày lễ Giáng sinh.
次
の
日曜日
に
コンサート
があります。
Sẽ có một buổi hòa nhạc vào Chủ nhật tới.
次
の
日風邪
は
治
った。
Ngày hôm sau, bệnh cảm đã được chữa khỏi.
次
の
日曜日
に
参
りましょうか。
Chủ nhật tới tôi có đến không?