Kết quả tra cứu mẫu câu của 次郎
次郎
ここに
来
なさい。
Cố lên Jiro.
次郎
は
富士山
を
スケッチ
した。
Jiro đã thực hiện một bản phác thảo của núi Phú Sĩ.
次郎
は
服
のことに
無頓着
だ。
Jiro thờ ơ với quần áo.
次郎
は
服
にさっと
ブラシ
をかけた。
Jiro chải nhanh bộ vest của mình.