Kết quả tra cứu mẫu câu của 欧米
欧米
の
支援
を
得
て
Được sự hỗ trợ của Âu Mỹ
欧米
の
事情
に
詳
しい
Nắm bắt rõ tình hình của Âu Mỹ
欧米
のまねをする
人
Người bắt chước theo những người Âu Mỹ (bắt chước phong cách Âu Mỹ)
欧米
の
顧客
から
集
めた
ドル資産
Tiền đô thu được từ khách hàng tại Mỹ .