Kết quả tra cứu mẫu câu của 欲張り
シャイロック
は
欲張
りで、さらに
悪
いことには
大変
なけちだ。
Shylock tham lam, và tệ hơn nữa là rất keo kiệt.
持
てば
持
つほど、
欲張
りになる。
Bạn càng có nhiều, bạn càng muốn nhiều hơn.
彼
の
遺言
があいまいなので、
欲張
りな
相続人
たちの
間
に
争
いが
起
きた
Di chúc của ông ấy không rõ ràng nên dẫn đến sự tranh chấp giữa những kẻ thừa kế tham lam.
彼
はおもちゃをたくさん
持
っているけれども、
欲張
りであったため、もっと
欲
しがった。
Dù có nhiều đồ chơi nhưng lòng tham khiến anh muốn nhiều hơn nữa.