Kết quả tra cứu mẫu câu của 歌声
良
い
歌声
だね。
Bạn chắc chắn có một giọng hát hay!
歌手
の
歌声
が
素敵
だったから、
私
はお
手紙
を
書
いた。
Vì giọng hát của ca sĩ quá tuyệt vời, nên tôi đã viết cho người ấy một bức thư.
彼女
の
歌声
はとても
表現力豊
かだ。
Cô có một giọng hát vô cùng biểu cảm.
毎朝彼女
の
歌声
が
聞
こえてくる。
Bạn có thể nghe cô ấy hát mỗi sáng.