Kết quả tra cứu mẫu câu của 歓迎会
彼
は
歓迎会
の
会場
を
テーブル
から
テーブル
へと
歩
き
回
った。
Anh ta luân chuyển từ bàn này sang bàn khác tại quầy lễ tân.
彼女
の
歓迎会
を
行
った。
Chúng tôi đã có một bữa tiệc chào mừng cho cô ấy.
新入生歓迎会
は
楽
しかったですか。
Bạn có thích thú với bữa tiệc chào đón tân sinh viên không?
多
くの
人
がその
歓迎会
への
招待
を
辞退
した。
Nhiều người đã từ chối lời mời dự tiệc chiêu đãi.