Kết quả tra cứu mẫu câu của 正常な
正常
な
血液循環
Tuần hoàn máu bình thường
赤
ん
坊
は
正常
な
発育
を
示
した。
Em bé phát triển bình thường.
その
赤
ん
坊
は
正常
な
発育
を
示
した。
Em bé phát triển bình thường.
まもなく
景気
は
正常
な
レベル
まで
回復
するだろう。
Sẽ không lâu nữa việc kinh doanh trở lại bình thường.