Kết quả tra cứu mẫu câu của 正確性
実験
の
正確性
を
保
つためには、DNA
混入
を
防
ぐことが
重要
です。
Để đảm bảo độ chính xác của thí nghiệm, việc ngăn ngừa DNA bị lẫn là rất quan trọng.
アラニン
tRNA
リガーゼ
は、
翻訳
の
正確性
を
保証
する
重要
な
酵素
である。
Enzyme gắn axit amin Alanine vào tRNA tương ứng quan trọng đảm bảo độ chính xác trong quá trình dịch mã.
報告
の
写
しをあげましょう、しかしその
正確性
は
保証
できません。
Tôi có thể cung cấp cho bạn một bản sao của báo cáo, nhưng tôi không thể đảm bảo về độ chính xác của nó.
その
研究
で、
誤称
が
多
く
見
られたため、
データ
の
正確性
に
疑問
が
残
ります。
Trong nghiên cứu đó, do có nhiều trường hợp nhầm tên gọi, nên tính chính xác của dữ liệu còn bị nghi ngờ.