Kết quả tra cứu mẫu câu của 正義のために
正義
のために
戦
う。
Tôi chiến đấu vì công lý.
正義
のために
力
を
合
わせよう。
Chúng ta hãy đoàn kết trong sự nghiệp công lý.
彼
らは
正義
のために
戦
った。
Họ đã chiến đấu vì công lý.
首
になってでも、
正義
のために
争
うつもりだ。
Dù bị đuổi việc đi nữa tôi vẫn sẽ đấu tranh cho công lý.